Diễn Giải
một cách vừa phải nghĩa tiếng Đức là
mäßig
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mäßig
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mäßig: một cách vừa phải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mäßig