một cách từ thiện nghĩa tiếng Anh là
charitably
/ˈtʃærɪtəbli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của charitably
Nghe phát âm giọng Mỹ của charitably
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách từ thiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của charitably
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan charitably: một cách từ thiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
charitably