một cách tự giác nghĩa tiếng Anh là
voluntarily
/ˌvɒlənˈtɛrəli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của voluntarily
Nghe phát âm giọng Mỹ của voluntarily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách tự giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của voluntarily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan voluntarily: một cách tự giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
voluntarily