Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách tranh cãi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
một cách tranh cãi
polemisch
(adv)
Diễn Giải
một cách tranh cãi
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
polemisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
polemisch
:
một cách tranh cãi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
polemisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách tranh cãi
Bản dịch liên quan
một cách tranh cãi
một cách thích tranh cãi
streitlustig
một cách không thể tránh khỏi
unausweichlich
(adv)
Cô ấy xem xét bức tranh một cách cẩn thận.
Sie betrachtet das Gemälde sorgfältig.
(e.g.)
Anh ta đã tránh một cách khéo léo những trở ngại trên đường.
Er umging geschickt die Hindernisse auf dem Weg.
(e.g.)
Những bức tranh treo trên tường được đóng khung một cách tỉ mỉ.
Die Bilder an der Wand waren kunstvoll gerahmt.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout