một cách trầm lặng nghĩa tiếng Anh là
taciturnly
/ˈtæsɪtɜːrnli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taciturnly
Nghe phát âm giọng Mỹ của taciturnly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách trầm lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taciturnly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taciturnly: một cách trầm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taciturnly