một cách tham lam nghĩa tiếng Đức là
gefräßig
(adv)
một cách tham lam còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefräßig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách tham lam
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefräßig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefräßig: một cách tham lam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefräßig