một cách tái nhợt nghĩa tiếng Anh là
pallidly
/ˈpælɪdli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pallidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của pallidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách tái nhợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pallidly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pallidly: một cách tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pallidly