Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách phê phán
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách phê phán
critically
(adv)
Diễn Giải
một cách phê phán
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
critically
/ˈkrɪtɪkli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
critically
:
một cách phê phán
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
critically
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách phê phán
Bản dịch liên quan
một cách phê phán
một cách cho phép
allowedly
một cách phép thuật
magicly
(adv)
một cách được phép
permissibly
(adv)
Anh ta phê phán chính phủ một cách chỉ trích.
He delivered a tirade against the government.
Uỷ ban đã phê duyệt đề xuất một cách nhất trí.
The committee okayed the proposal unanimously.
(e.g.)
Anh ta phản ứng một cách khéo léo trước sự phê phán.
He responded tactfully to the criticism
Phép chia cách là một trường hợp trong ngữ pháp tiếng Đức.
The genitive case is a case in German grammar.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout