một cách mong đợi nghĩa tiếng Anh là
longingly
/ˈlɒŋɪŋli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của longingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của longingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách mong đợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của longingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan longingly: một cách mong đợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
longingly