một cách mật thám nghĩa tiếng Anh là
religiously
/rɪˈlɪdʒəsli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religiously: một cách mật thám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religiously