một cách lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
disorderly
/dɪsˈɔːrdərli/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disorderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của disorderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disorderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disorderly: một cách lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disorderly