một cách lấy lòng nghĩa tiếng Anh là
wheedlingly
/ˈwiːdlɪŋli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wheedlingly: một cách lấy lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wheedlingly