một cách lành lợi nghĩa tiếng Anh là
auspiciously
/ɔˈspɪʃəsli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của auspiciously
Nghe phát âm giọng Mỹ của auspiciously
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách lành lợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của auspiciously
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auspiciously: một cách lành lợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auspiciously