một cách không tổn thương nghĩa tiếng Anh là
unharmedly
/ˌʌnˈhɑːmɪdli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unharmedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unharmedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách không tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unharmedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unharmedly: một cách không tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unharmedly