một cách hùng hồn nghĩa tiếng Anh là
eloquently
/ˈɛləkwəntli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eloquently
Nghe phát âm giọng Mỹ của eloquently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách hùng hồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eloquently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eloquently: một cách hùng hồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eloquently