một cách gián tiếp nghĩa tiếng Anh là
vicariously
/vaɪˈkæriəsli/
(adv)
một cách gián tiếp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vicariously
Nghe phát âm giọng Mỹ của vicariously
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách gián tiếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vicariously
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vicariously: một cách gián tiếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vicariously