một cách đồng đều nghĩa tiếng Anh là
uniformly
/juːˈnɪfɔːrml̩i/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uniformly
Nghe phát âm giọng Mỹ của uniformly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách đồng đều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uniformly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uniformly: một cách đồng đều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uniformly