Diễn Giải
một cách điên rồ nghĩa tiếng Anh là
dementedly
/dɪˈmɛntɪdli/
(adv)
một cách điên rồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dementedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của dementedly
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dementedly: một cách điên rồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dementedly