một cách cứng đầu nghĩa tiếng Đức là
hartnäckig
(adv)
một cách cứng đầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hartnäckig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách cứng đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hartnäckig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hartnäckig: một cách cứng đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hartnäckig