một cách cởi mở nghĩa tiếng Anh là
openly
/ˈoʊpənli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của openly
Nghe phát âm giọng Mỹ của openly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách cởi mở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan openly: một cách cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
openly