một cách cảnh giác nghĩa tiếng Anh là
vigilantly
/ˈvɪdʒɪləntli/
(adv)
một cách cảnh giác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vigilantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của vigilantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách cảnh giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vigilantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vigilantly: một cách cảnh giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vigilantly