một cách bay hơi nghĩa tiếng Anh là
volatilely
/ˈvɒlətaɪlɪ/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của volatilely
Nghe phát âm giọng Mỹ của volatilely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách bay hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của volatilely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan volatilely: một cách bay hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
volatilely