moralisieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là giáo huấn
moralisieren còn có các bản dịch khác là
Răn dạy, dạy bảo, tư vấn đạo đức, mặc định giáo đức, giảng giải đạo đức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moralisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moralisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giáo huấn