moors (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
neo
moors phiên âm IPA là /mʊəz/
moors còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moors
Nghe phát âm giọng Mỹ của moors
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của neo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moors
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moors