montieren (Vt)(montierte, hat montiert) nghĩa tiếng Việt là
ghép nối
montieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của montieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghép nối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của montieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan montieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
montieren