monotony (n) nghĩa tiếng Việt là
tẻ nhạt
monotony phiên âm IPA là /məˈnɒtəni/
monotony còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monotony
Nghe phát âm giọng Mỹ của monotony
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tẻ nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của monotony
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monotony
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monotony