monotonous (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đơn điệu
monotonous phiên âm IPA là /məˈnɒtənəs/
monotonous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monotonous
Nghe phát âm giọng Mỹ của monotonous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đơn điệu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monotonous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monotonous