monochromical nghĩa tiếng Việt là
Một màu
monochromical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monochromical
Nghe phát âm giọng Mỹ của monochromical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Một màu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monochromical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monochromical