mongering (n) nghĩa tiếng Việt là
bày mối
mongering phiên âm IPA là /ˈmʌŋɡərɪŋ/
mongering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mongering
Nghe phát âm giọng Mỹ của mongering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bày mối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mongering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mongering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mongering