Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
móng vuốt (chân của động vật như ngựa)
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
móng vuốt (chân của động vật như ngựa)
Huf
(m)
Diễn Giải
móng vuốt (chân của động vật như ngựa)
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Huf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Huf
:
móng vuốt (chân của động vật như ngựa)
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Huf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
móng vuốt (chân của động vật như ngựa)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout