mỏng manh nghĩa tiếng Anh là
gauzy
/ˈɡɔːzi/
(adj)
mỏng manh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gauzy
Nghe phát âm giọng Mỹ của gauzy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mỏng manh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gauzy: mỏng manh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gauzy