Diễn Giải
mỏng nghĩa tiếng Đức là
Dünne
(adj)
mỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dünne
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dünne: mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dünne