Diễn Giải
mỏng nghĩa tiếng Đức là
dünn
(adj)
mỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dünn
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dünn: mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dünn