món chào thầu nghĩa tiếng Anh là
tender
/ˈtɛndər/
(adj)(v)(n)
món chào thầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tender
Nghe phát âm giọng Mỹ của tender
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của món chào thầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tender
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tender: món chào thầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tender