Diễn Giải
món ăn nghĩa tiếng Anh là
nutriment
/ˈnuːtrɪmənt/
(n)
món ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nutriment
Nghe phát âm giọng Mỹ của nutriment
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nutriment: món ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nutriment