mòn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgetreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abgetreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgetreten: mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgetreten