mõm (chó) nghĩa tiếng Anh là
muzzle
/ˈmʌzl/
(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muzzle
Nghe phát âm giọng Mỹ của muzzle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mõm (chó)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muzzle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muzzle: mõm (chó)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muzzle