mối quan tâm nghĩa tiếng Anh là
concern
/kənˈsɜrn/
(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concern
Nghe phát âm giọng Mỹ của concern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mối quan tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concern: mối quan tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concern