mối quan hệ tình cảm nghĩa tiếng Đức là
verliebt
(adj)
mối quan hệ tình cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verliebt: mối quan hệ tình cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verliebt