mọi khi nghĩa tiếng Đức là immer
mọi khi còn có các bản dịch khác là
wann immer, sonst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immer: mọi khi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mọi khi