mối hận nghĩa tiếng Anh là
enmity
/ˈɛnəməti/
(n)
mối hận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enmity: mối hận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enmity