môi giới nghĩa tiếng Đức là
vermitteln
(v)(Present tense)
môi giới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermitteln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của môi giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vermitteln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermitteln: môi giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermitteln