modesty (n) nghĩa tiếng Việt là
đơn sơ
modesty phiên âm IPA là /ˈmɒdɪsti/
modesty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của modesty
Nghe phát âm giọng Mỹ của modesty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đơn sơ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modesty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modesty