moaned (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
than
moaned phiên âm IPA là /məʊnd/
moaned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moaned
Nghe phát âm giọng Mỹ của moaned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moaned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moaned