mờ tối nghĩa tiếng Đức là
dämmerig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dämmerig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ tối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của dämmerig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämmerig: mờ tối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämmerig