mở rộng trên nghĩa tiếng Đức là
erweitern
(v)(prep)
mở rộng trên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erweitern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở rộng trên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erweitern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erweitern: mở rộng trên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erweitern