mở rộng ra nghĩa tiếng Anh là
enlargement
/ɪnˈlɑːrdʒmənt/
(n)
mở rộng ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enlargement: mở rộng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enlargement