mở ổ khóa nghĩa tiếng Anh là
unbolts
/ˌʌnˈbəʊlt/ˌʌnˈbəʊlts/
(v)(Present tense)
mở ổ khóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbolts
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbolts
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở ổ khóa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbolts: mở ổ khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbolts