mờ nhạt nghĩa tiếng Anh là
faded
/ˈfeɪdɪd/
(adj)
mờ nhạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của faded
Nghe phát âm giọng Mỹ của faded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ nhạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của faded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faded: mờ nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faded