mờ mịt nghĩa tiếng Đức là nebelhaft
mờ mịt còn có các bản dịch khác là
diesig, Dunstig, blass, matt, düster
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nebelhaft: mờ mịt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nebelhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mờ mịt